Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tân Đài Tệ và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tân Đài Tệ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Tân Đài Tệ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


TWD VEF
coinmill.com
20 170,257
50 425,642
100 851,285
200 1,702,569
500 4,256,424
1000 8,512,847
2000 17,025,694
5000 42,564,236
10,000 85,128,472
20,000 170,256,944
50,000 425,642,361
100,000 851,284,722
200,000 1,702,569,444
500,000 4,256,423,611
1,000,000 8,512,847,222
2,000,000 17,025,694,444
5,000,000 42,564,236,111
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF TWD
coinmill.com
200,000 23
500,000 59
1,000,000 117
2,000,000 235
5,000,000 587
10,000,000 1175
20,000,000 2349
50,000,000 5873
100,000,000 11,747
200,000,000 23,494
500,000,000 58,735
1,000,000,000 117,470
2,000,000,000 234,939
5,000,000,000 587,348
10,000,000,000 1,174,695
20,000,000,000 2,349,390
50,000,000,000 5,873,476
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ