Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


TZS UGX
coinmill.com
2000.00 3150
5000.00 7900
10,000.00 15,800
20,000.00 31,650
50,000.00 79,100
100,000.00 158,250
200,000.00 316,450
500,000.00 791,150
1,000,000.00 1,582,350
2,000,000.00 3,164,700
5,000,000.00 7,911,700
10,000,000.00 15,823,400
20,000,000.00 31,646,850
50,000,000.00 79,117,050
100,000,000.00 158,234,150
200,000,000.00 316,468,250
500,000,000.00 791,170,650
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX TZS
coinmill.com
2000 1263.95
5000 3159.85
10,000 6319.75
20,000 12,639.50
50,000 31,598.75
100,000 63,197.50
200,000 126,395.00
500,000 315,987.45
1,000,000 631,974.90
2,000,000 1,263,949.85
5,000,000 3,159,874.60
10,000,000 6,319,749.20
20,000,000 12,639,498.45
50,000,000 31,598,746.10
100,000,000 63,197,492.15
200,000,000 126,394,984.35
500,000,000 315,987,460.80
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ