Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tanzania Shilling và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tanzania Shilling. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Tanzania shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


TZS XPD
coinmill.com
2000.00 0.001
5000.00 0.002
10,000.00 0.005
20,000.00 0.009
50,000.00 0.023
100,000.00 0.046
200,000.00 0.091
500,000.00 0.228
1,000,000.00 0.456
2,000,000.00 0.912
5,000,000.00 2.280
10,000,000.00 4.560
20,000,000.00 9.120
50,000,000.00 22.799
100,000,000.00 45.599
200,000,000.00 91.198
500,000,000.00 227.994
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPD TZS
coinmill.com
0.001 2193.05
0.002 4386.10
0.005 10,965.20
0.010 21,930.40
0.020 43,860.80
0.050 109,652.05
0.100 219,304.10
0.200 438,608.15
0.500 1,096,520.40
1.000 2,193,040.75
2.000 4,386,081.50
5.000 10,965,203.75
10.000 21,930,407.50
20.000 43,860,815.05
50.000 109,652,037.60
100.000 219,304,075.25
200.000 438,608,150.45
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ