Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


UAH UYU
coinmill.com
20.00 20.6
50.00 51.5
100.00 102.9
200.00 205.8
500.00 514.5
1000.00 1029.1
2000.00 2058.1
5000.00 5145.3
10,000.00 10,290.6
20,000.00 20,581.1
50,000.00 51,452.8
100,000.00 102,905.6
200,000.00 205,811.2
500,000.00 514,528.1
1,000,000.00 1,029,056.2
2,000,000.00 2,058,112.5
5,000,000.00 5,145,281.2
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU UAH
coinmill.com
20.0 19.44
50.0 48.59
100.0 97.18
200.0 194.35
500.0 485.88
1000.0 971.76
2000.0 1943.53
5000.0 4858.82
10,000.0 9717.64
20,000.0 19,435.28
50,000.0 48,588.21
100,000.0 97,176.42
200,000.0 194,352.84
500,000.0 485,882.09
1,000,000.0 971,764.19
2,000,000.0 1,943,528.37
5,000,000.0 4,858,820.93
UYU tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ