Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


UAH VEF
coinmill.com
20.00 141,590
50.00 353,976
100.00 707,951
200.00 1,415,903
500.00 3,539,757
1000.00 7,079,514
2000.00 14,159,028
5000.00 35,397,569
10,000.00 70,795,139
20,000.00 141,590,278
50,000.00 353,975,694
100,000.00 707,951,389
200,000.00 1,415,902,778
500,000.00 3,539,756,944
1,000,000.00 7,079,513,889
2,000,000.00 14,159,027,778
5,000,000.00 35,397,569,444
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VEF UAH
coinmill.com
200,000 28.25
500,000 70.63
1,000,000 141.25
2,000,000 282.51
5,000,000 706.26
10,000,000 1412.53
20,000,000 2825.05
50,000,000 7062.63
100,000,000 14,125.26
200,000,000 28,250.53
500,000,000 70,626.32
1,000,000,000 141,252.64
2,000,000,000 282,505.27
5,000,000,000 706,263.18
10,000,000,000 1,412,526.36
20,000,000,000 2,825,052.72
50,000,000,000 7,062,631.81
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ