Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


UAH VND
coinmill.com
20.00 12,800
50.00 31,800
100.00 63,600
200.00 127,200
500.00 318,000
1000.00 636,000
2000.00 1,272,000
5000.00 3,179,800
10,000.00 6,359,600
20,000.00 12,719,200
50,000.00 31,798,200
100,000.00 63,596,400
200,000.00 127,192,800
500,000.00 317,982,000
1,000,000.00 635,963,800
2,000,000.00 1,271,927,600
5,000,000.00 3,179,819,000
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND UAH
coinmill.com
20,000 31.45
50,000 78.62
100,000 157.24
200,000 314.48
500,000 786.21
1,000,000 1572.42
2,000,000 3144.83
5,000,000 7862.08
10,000,000 15,724.16
20,000,000 31,448.33
50,000,000 78,620.82
100,000,000 157,241.65
200,000,000 314,483.30
500,000,000 786,208.25
1,000,000,000 1,572,416.50
2,000,000,000 3,144,833.00
5,000,000,000 7,862,082.50
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ