Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


UAH WDC
coinmill.com
20.00 2402.874
50.00 6007.185
100.00 12,014.369
200.00 24,028.739
500.00 60,071.847
1000.00 120,143.694
2000.00 240,287.389
5000.00 600,718.472
10,000.00 1,201,436.944
20,000.00 2,402,873.888
50,000.00 6,007,184.721
100,000.00 12,014,369.442
200,000.00 24,028,738.884
500,000.00 60,071,847.209
1,000,000.00 120,143,694.418
2,000,000.00 240,287,388.836
5,000,000.00 600,718,472.090
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC UAH
coinmill.com
5000.000 41.62
10,000.000 83.23
20,000.000 166.47
50,000.000 416.17
100,000.000 832.34
200,000.000 1664.67
500,000.000 4161.68
1,000,000.000 8323.37
2,000,000.000 16,646.73
5,000,000.000 41,616.83
10,000,000.000 83,233.66
20,000,000.000 166,467.33
50,000,000.000 416,168.32
100,000,000.000 832,336.65
200,000,000.000 1,664,673.30
500,000,000.000 4,161,683.24
1,000,000,000.000 8,323,366.49
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ