Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


UAH XAF
coinmill.com
20.00 330
50.00 826
100.00 1651
200.00 3303
500.00 8257
1000.00 16,514
2000.00 33,027
5000.00 82,568
10,000.00 165,136
20,000.00 330,272
50,000.00 825,680
100,000.00 1,651,359
200,000.00 3,302,718
500,000.00 8,256,795
1,000,000.00 16,513,591
2,000,000.00 33,027,181
5,000,000.00 82,567,953
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAF UAH
coinmill.com
500 30.28
1000 60.56
2000 121.11
5000 302.78
10,000 605.56
20,000 1211.12
50,000 3027.81
100,000 6055.62
200,000 12,111.24
500,000 30,278.09
1,000,000 60,556.18
2,000,000 121,112.36
5,000,000 302,780.91
10,000,000 605,561.82
20,000,000 1,211,123.65
50,000,000 3,027,809.11
100,000,000 6,055,618.23
XAF tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ