Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Bitmonero được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bitmonero trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bitmoneros hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). The Bitmonero là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMR có thể được viết XMR. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Bitmonero cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMR có 15 chữ số có nghĩa.


UAH XMR
coinmill.com
20.00 0.0039
50.00 0.0099
100.00 0.0197
200.00 0.0395
500.00 0.0987
1000.00 0.1975
2000.00 0.3950
5000.00 0.9875
10,000.00 1.9749
20,000.00 3.9498
50,000.00 9.8746
100,000.00 19.7492
200,000.00 39.4984
500,000.00 98.7459
1,000,000.00 197.4919
2,000,000.00 394.9837
5,000,000.00 987.4593
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XMR UAH
coinmill.com
0.0050 25.32
0.0100 50.63
0.0200 101.27
0.0500 253.17
0.1000 506.35
0.2000 1012.70
0.5000 2531.75
1.0000 5063.50
2.0000 10,127.00
5.0000 25,317.50
10.0000 50,635.00
20.0000 101,270.00
50.0000 253,174.99
100.0000 506,349.98
200.0000 1,012,699.96
500.0000 2,531,749.91
1000.0000 5,063,499.82
XMR tỷ lệ
28 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ