Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


UAH XPT
coinmill.com
20.00 0.001
50.00 0.001
100.00 0.003
200.00 0.006
500.00 0.015
1000.00 0.030
2000.00 0.059
5000.00 0.148
10,000.00 0.296
20,000.00 0.591
50,000.00 1.478
100,000.00 2.956
200,000.00 5.912
500,000.00 14.779
1,000,000.00 29.558
2,000,000.00 59.116
5,000,000.00 147.789
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT UAH
coinmill.com
0.001 33.83
0.002 67.66
0.005 169.16
0.010 338.32
0.020 676.64
0.050 1691.60
0.100 3383.20
0.200 6766.39
0.500 16,915.98
1.000 33,831.97
2.000 67,663.94
5.000 169,159.84
10.000 338,319.68
20.000 676,639.36
50.000 1,691,598.41
100.000 3,383,196.82
200.000 6,766,393.64
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ