Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UAH YER
coinmill.com
20.00 135.390
50.00 338.475
100.00 676.950
200.00 1353.895
500.00 3384.740
1000.00 6769.480
2000.00 13,538.960
5000.00 33,847.405
10,000.00 67,694.810
20,000.00 135,389.620
50,000.00 338,474.055
100,000.00 676,948.105
200,000.00 1,353,896.210
500,000.00 3,384,740.530
1,000,000.00 6,769,481.060
2,000,000.00 13,538,962.115
5,000,000.00 33,847,405.290
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER UAH
coinmill.com
200.000 29.54
500.000 73.86
1000.000 147.72
2000.000 295.44
5000.000 738.61
10,000.000 1477.22
20,000.000 2954.44
50,000.000 7386.09
100,000.000 14,772.18
200,000.000 29,544.36
500,000.000 73,860.91
1,000,000.000 147,721.81
2,000,000.000 295,443.62
5,000,000.000 738,609.05
10,000,000.000 1,477,218.11
20,000,000.000 2,954,436.22
50,000,000.000 7,386,090.54
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ