Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ucraina Hryvnia và Zambian Kwacha được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ucraina Hryvnia. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zambian Kwacha trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zambian Kwacha hoặc Ucraina Hryvnia để chuyển đổi loại tiền tệ.

Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu ZMW có thể được viết K. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. The Zambian Kwacha được chia thành 100 ngwee. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zambian Kwacha cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZMW có 3 chữ số có nghĩa.


UAH ZMW
coinmill.com
20.00 10.75
50.00 26.85
100.00 53.65
200.00 107.30
500.00 268.30
1000.00 536.55
2000.00 1073.10
5000.00 2682.75
10,000.00 5365.55
20,000.00 10,731.05
50,000.00 26,827.65
100,000.00 53,655.25
200,000.00 107,310.55
500,000.00 268,276.30
1,000,000.00 536,552.65
2,000,000.00 1,073,105.25
5,000,000.00 2,682,763.15
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZMW UAH
coinmill.com
20.00 37.28
50.00 93.19
100.00 186.38
200.00 372.75
500.00 931.88
1000.00 1863.75
2000.00 3727.50
5000.00 9318.75
10,000.00 18,637.50
20,000.00 37,275.00
50,000.00 93,187.50
100,000.00 186,375.01
200,000.00 372,750.01
500,000.00 931,875.03
1,000,000.00 1,863,750.06
2,000,000.00 3,727,500.12
5,000,000.00 9,318,750.31
ZMW tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ