Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


UGX XCD
coinmill.com
2000 1.49
5000 3.73
10,000 7.47
20,000 14.93
50,000 37.33
100,000 74.67
200,000 149.33
500,000 373.33
1,000,000 746.67
2,000,000 1493.33
5,000,000 3733.33
10,000,000 7466.67
20,000,000 14,933.33
50,000,000 37,333.33
100,000,000 74,666.67
200,000,000 149,333.33
500,000,000 373,333.33
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XCD UGX
coinmill.com
2.00 2700
5.00 6700
10.00 13,400
20.00 26,800
50.00 66,950
100.00 133,950
200.00 267,850
500.00 669,650
1000.00 1,339,300
2000.00 2,678,550
5000.00 6,696,450
10,000.00 13,392,850
20,000.00 26,785,700
50,000.00 66,964,300
100,000.00 133,928,550
200,000.00 267,857,150
500,000.00 669,642,850
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ