Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Shilling Uganda và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Shilling Uganda. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uganda shilling để chuyển đổi loại tiền tệ.

Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UGX YER
coinmill.com
2000 133.870
5000 334.670
10,000 669.345
20,000 1338.690
50,000 3346.725
100,000 6693.450
200,000 13,386.900
500,000 33,467.245
1,000,000 66,934.495
2,000,000 133,868.985
5,000,000 334,672.465
10,000,000 669,344.930
20,000,000 1,338,689.865
50,000,000 3,346,724.660
100,000,000 6,693,449.320
200,000,000 13,386,898.635
500,000,000 33,467,246.590
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER UGX
coinmill.com
200.000 3000
500.000 7450
1000.000 14,950
2000.000 29,900
5000.000 74,700
10,000.000 149,400
20,000.000 298,800
50,000.000 747,000
100,000.000 1,494,000
200,000.000 2,988,000
500,000.000 7,470,000
1,000,000.000 14,940,000
2,000,000.000 29,879,950
5,000,000.000 74,699,900
10,000,000.000 149,399,800
20,000,000.000 298,799,600
50,000,000.000 746,999,000
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ