Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Uzbekistan Som được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Uzbekistan Som trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uzbekistan Soms hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu USD có thể được viết $. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa.


USD UZS
coinmill.com
0.50 5733.46
1.00 11,466.92
2.00 22,933.85
5.00 57,334.62
10.00 114,669.25
20.00 229,338.49
50.00 573,346.23
100.00 1,146,692.47
200.00 2,293,384.93
500.00 5,733,462.33
1000.00 11,466,924.65
2000.00 22,933,849.31
5000.00 57,334,623.26
10,000.00 114,669,246.53
20,000.00 229,338,493.06
50,000.00 573,346,232.64
100,000.00 1,146,692,465.29
USD tỷ lệ
27 tháng Ba 2024
UZS USD
coinmill.com
10,000.00 0.87
20,000.00 1.74
50,000.00 4.36
100,000.00 8.72
200,000.00 17.44
500,000.00 43.60
1,000,000.00 87.21
2,000,000.00 174.41
5,000,000.00 436.04
10,000,000.00 872.07
20,000,000.00 1744.15
50,000,000.00 4360.37
100,000,000.00 8720.73
200,000,000.00 17,441.47
500,000,000.00 43,603.67
1,000,000,000.00 87,207.34
2,000,000,000.00 174,414.68
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ