Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


UYU XOF
coinmill.com
20.0 320
50.0 800
100.0 1601
200.0 3202
500.0 8005
1000.0 16,010
2000.0 32,020
5000.0 80,049
10,000.0 160,098
20,000.0 320,197
50,000.0 800,492
100,000.0 1,600,984
200,000.0 3,201,968
500,000.0 8,004,921
1,000,000.0 16,009,842
2,000,000.0 32,019,684
5,000,000.0 80,049,209
UYU tỷ lệ
23 tháng Tư 2024
XOF UYU
coinmill.com
500 31.2
1000 62.5
2000 124.9
5000 312.3
10,000 624.6
20,000 1249.2
50,000 3123.1
100,000 6246.2
200,000 12,492.3
500,000 31,230.8
1,000,000 62,461.6
2,000,000 124,923.2
5,000,000 312,307.9
10,000,000 624,615.8
20,000,000 1,249,231.6
50,000,000 3,123,078.9
100,000,000 6,246,157.9
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ