Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


UYU XPT
coinmill.com
20.0 0.001
50.0 0.001
100.0 0.003
200.0 0.006
500.0 0.014
1000.0 0.029
2000.0 0.058
5000.0 0.144
10,000.0 0.288
20,000.0 0.575
50,000.0 1.438
100,000.0 2.876
200,000.0 5.752
500,000.0 14.380
1,000,000.0 28.760
2,000,000.0 57.520
5,000,000.0 143.800
UYU tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
XPT UYU
coinmill.com
0.001 34.8
0.002 69.5
0.005 173.9
0.010 347.7
0.020 695.4
0.050 1738.5
0.100 3477.1
0.200 6954.1
0.500 17,385.3
1.000 34,770.6
2.000 69,541.2
5.000 173,853.0
10.000 347,706.0
20.000 695,412.0
50.000 1,738,529.9
100.000 3,477,059.9
200.000 6,954,119.7
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ