Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Uruguay và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Uruguay. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Uruguay peso để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


UYU YER
coinmill.com
20.0 131.735
50.0 329.335
100.0 658.675
200.0 1317.350
500.0 3293.370
1000.0 6586.740
2000.0 13,173.480
5000.0 32,933.695
10,000.0 65,867.395
20,000.0 131,734.785
50,000.0 329,336.965
100,000.0 658,673.925
200,000.0 1,317,347.855
500,000.0 3,293,369.635
1,000,000.0 6,586,739.270
2,000,000.0 13,173,478.535
5,000,000.0 32,933,696.340
UYU tỷ lệ
22 tháng Tư 2024
YER UYU
coinmill.com
200.000 30.4
500.000 75.9
1000.000 151.8
2000.000 303.6
5000.000 759.1
10,000.000 1518.2
20,000.000 3036.4
50,000.000 7591.0
100,000.000 15,182.0
200,000.000 30,364.0
500,000.000 75,910.1
1,000,000.000 151,820.2
2,000,000.000 303,640.4
5,000,000.000 759,100.9
10,000,000.000 1,518,201.9
20,000,000.000 3,036,403.8
50,000,000.000 7,591,009.4
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ