Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


UZS WST
coinmill.com
10,000.00 2.40
20,000.00 4.80
50,000.00 11.95
100,000.00 23.90
200,000.00 47.75
500,000.00 119.45
1,000,000.00 238.85
2,000,000.00 477.70
5,000,000.00 1194.25
10,000,000.00 2388.55
20,000,000.00 4777.10
50,000,000.00 11,942.70
100,000,000.00 23,885.40
200,000,000.00 47,770.75
500,000,000.00 119,426.90
1,000,000,000.00 238,853.85
2,000,000,000.00 477,707.70
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WST UZS
coinmill.com
2.00 8373.32
5.00 20,933.30
10.00 41,866.61
20.00 83,733.21
50.00 209,333.03
100.00 418,666.06
200.00 837,332.12
500.00 2,093,330.30
1000.00 4,186,660.60
2000.00 8,373,321.19
5000.00 20,933,302.98
10,000.00 41,866,605.96
20,000.00 83,733,211.93
50,000.00 209,333,029.82
100,000.00 418,666,059.64
200,000.00 837,332,119.28
500,000.00 2,093,330,298.20
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ