Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


UZS XAU
coinmill.com
10,000.00 0.000
20,000.00 0.001
50,000.00 0.002
100,000.00 0.004
200,000.00 0.009
500,000.00 0.022
1,000,000.00 0.044
2,000,000.00 0.087
5,000,000.00 0.219
10,000,000.00 0.437
20,000,000.00 0.875
50,000,000.00 2.186
100,000,000.00 4.373
200,000,000.00 8.746
500,000,000.00 21.864
1,000,000,000.00 43.729
2,000,000,000.00 87.458
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAU UZS
coinmill.com
0.001 11,434.10
0.001 22,868.20
0.002 45,736.40
0.005 114,341.00
0.010 228,681.99
0.020 457,363.99
0.050 1,143,409.97
0.100 2,286,819.94
0.200 4,573,639.88
0.500 11,434,099.70
1.000 22,868,199.41
2.000 45,736,398.82
5.000 114,340,997.04
10.000 228,681,994.08
20.000 457,363,988.16
50.000 1,143,409,970.41
100.000 2,286,819,940.81
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ