Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Uzbekistan Som và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Uzbekistan Som. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Uzbekistan Soms để chuyển đổi loại tiền tệ.

Som Uzbekistan là tiền tệ Uzbekistan (UZ, UZB). The Ripple là tiền tệ không có nước. Som Uzbekistan còn được gọi là số tiền, các Soum, và các Soom. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin (tien or tyn). Tỷ giá hối đoái Som Uzbekistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi UZS có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 14 chữ số có nghĩa.


UZS XRP
coinmill.com
10,000.00 1.68
20,000.00 3.36
50,000.00 8.40
100,000.00 16.81
200,000.00 33.61
500,000.00 84.03
1,000,000.00 168.05
2,000,000.00 336.11
5,000,000.00 840.27
10,000,000.00 1680.54
20,000,000.00 3361.08
50,000,000.00 8402.69
100,000,000.00 16,805.39
200,000,000.00 33,610.77
500,000,000.00 84,026.93
1,000,000,000.00 168,053.85
2,000,000,000.00 336,107.71
UZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP UZS
coinmill.com
1.00 5950.47
2.00 11,900.95
5.00 29,752.37
10.00 59,504.73
20.00 119,009.47
50.00 297,523.67
100.00 595,047.35
200.00 1,190,094.69
500.00 2,975,236.73
1000.00 5,950,473.46
2000.00 11,900,946.92
5000.00 29,752,367.31
10,000.00 59,504,734.62
20,000.00 119,009,469.24
50,000.00 297,523,673.09
100,000.00 595,047,346.19
200,000.00 1,190,094,692.38
XRP tỷ lệ
19 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ