Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


VEF VUV
coinmill.com
200,000 91
500,000 228
1,000,000 455
2,000,000 911
5,000,000 2277
10,000,000 4554
20,000,000 9107
50,000,000 22,769
100,000,000 45,537
200,000,000 91,074
500,000,000 227,686
1,000,000,000 455,372
2,000,000,000 910,744
5,000,000,000 2,276,860
10,000,000,000 4,553,720
20,000,000,000 9,107,439
50,000,000,000 22,768,598
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
VUV VEF
coinmill.com
100 219,601
200 439,201
500 1,098,003
1000 2,196,007
2000 4,392,014
5000 10,980,035
10,000 21,960,069
20,000 43,920,139
50,000 109,800,347
100,000 219,600,694
200,000 439,201,389
500,000 1,098,003,472
1,000,000 2,196,006,944
2,000,000 4,392,013,889
5,000,000 10,980,034,722
10,000,000 21,960,069,444
20,000,000 43,920,138,889
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ