Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


VEF XAG
coinmill.com
200,000 0.033
500,000 0.083
1,000,000 0.167
2,000,000 0.333
5,000,000 0.833
10,000,000 1.667
20,000,000 3.334
50,000,000 8.334
100,000,000 16.668
200,000,000 33.335
500,000,000 83.338
1,000,000,000 166.676
2,000,000,000 333.353
5,000,000,000 833.382
10,000,000,000 1666.763
20,000,000,000 3333.526
50,000,000,000 8333.816
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XAG VEF
coinmill.com
0.050 299,983
0.100 599,965
0.200 1,199,931
0.500 2,999,826
1.000 5,999,653
2.000 11,999,306
5.000 29,998,264
10.000 59,996,528
20.000 119,993,056
50.000 299,982,639
100.000 599,965,278
200.000 1,199,930,556
500.000 2,999,826,389
1000.000 5,999,652,778
2000.000 11,999,305,556
5000.000 29,998,263,889
10,000.000 59,996,527,778
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ