Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


VEF XAL
coinmill.com
200,000 0.00
500,000 0.00
1,000,000 0.00
2,000,000 0.00
5,000,000 0.01
10,000,000 0.01
20,000,000 0.02
50,000,000 0.05
100,000,000 0.11
200,000,000 0.21
500,000,000 0.53
1,000,000,000 1.05
2,000,000,000 2.10
5,000,000,000 5.25
10,000,000,000 10.51
20,000,000,000 21.01
50,000,000,000 52.54
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XAL VEF
coinmill.com
0.00 190,347
0.00 475,868
0.00 951,736
0.00 1,903,472
0.01 4,758,681
0.01 9,517,361
0.02 19,034,722
0.05 47,586,806
0.10 95,173,611
0.20 190,347,222
0.50 475,868,056
1.00 951,736,111
2.00 1,903,472,222
5.00 4,758,680,556
10.00 9,517,361,111
20.00 19,034,722,222
50.00 47,586,805,556
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ