Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


VEF XAU
coinmill.com
200,000 0.000
500,000 0.001
1,000,000 0.002
2,000,000 0.004
5,000,000 0.010
10,000,000 0.019
20,000,000 0.038
50,000,000 0.096
100,000,000 0.191
200,000,000 0.382
500,000,000 0.956
1,000,000,000 1.911
2,000,000,000 3.822
5,000,000,000 9.556
10,000,000,000 19.112
20,000,000,000 38.224
50,000,000,000 95.560
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XAU VEF
coinmill.com
0.001 261,615
0.001 523,229
0.002 1,046,458
0.005 2,616,146
0.010 5,232,292
0.020 10,464,583
0.050 26,161,458
0.100 52,322,917
0.200 104,645,833
0.500 261,614,583
1.000 523,229,167
2.000 1,046,458,333
5.000 2,616,145,833
10.000 5,232,291,667
20.000 10,464,583,333
50.000 26,161,458,333
100.000 52,322,916,667
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ