Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


VEF XCC
coinmill.com
200,000 0.348
500,000 0.869
1,000,000 1.739
2,000,000 3.478
5,000,000 8.694
10,000,000 17.388
20,000,000 34.775
50,000,000 86.938
100,000,000 173.876
200,000,000 347.752
500,000,000 869.381
1,000,000,000 1738.762
2,000,000,000 3477.525
5,000,000,000 8693.811
10,000,000,000 17,387.623
20,000,000,000 34,775.245
50,000,000,000 86,938.113
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XCC VEF
coinmill.com
0.500 287,561
1.000 575,122
2.000 1,150,244
5.000 2,875,609
10.000 5,751,218
20.000 11,502,435
50.000 28,756,088
100.000 57,512,176
200.000 115,024,351
500.000 287,560,878
1000.000 575,121,755
2000.000 1,150,243,510
5000.000 2,875,608,776
10,000.000 5,751,217,552
20,000.000 11,502,435,103
50,000.000 28,756,087,759
100,000.000 57,512,175,517
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ