Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Venezuela Bolivar Fuerte và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Venezuela Bolivar Fuerte. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Bolivares Venezuela Fuertes để chuyển đổi loại tiền tệ.

Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


VEF XRP
coinmill.com
200,000 1.51
500,000 3.78
1,000,000 7.56
2,000,000 15.11
5,000,000 37.78
10,000,000 75.57
20,000,000 151.13
50,000,000 377.83
100,000,000 755.65
200,000,000 1511.30
500,000,000 3778.25
1,000,000,000 7556.50
2,000,000,000 15,113.00
5,000,000,000 37,782.50
10,000,000,000 75,565.00
20,000,000,000 151,130.01
50,000,000,000 377,825.02
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018
XRP VEF
coinmill.com
1.00 132,336
2.00 264,673
5.00 661,682
10.00 1,323,364
20.00 2,646,728
50.00 6,616,820
100.00 13,233,639
200.00 26,467,278
500.00 66,168,196
1000.00 132,336,392
2000.00 264,672,784
5000.00 661,681,960
10,000.00 1,323,363,919
20,000.00 2,646,727,838
50,000.00 6,616,819,596
100,000.00 13,233,639,191
200,000.00 26,467,278,383
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ