Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


VND WDC
coinmill.com
20,000 3778.319
50,000 9445.796
100,000 18,891.593
200,000 37,783.185
500,000 94,457.964
1,000,000 188,915.927
2,000,000 377,831.855
5,000,000 944,579.637
10,000,000 1,889,159.274
20,000,000 3,778,318.547
50,000,000 9,445,796.368
100,000,000 18,891,592.736
200,000,000 37,783,185.473
500,000,000 94,457,963.682
1,000,000,000 188,915,927.365
2,000,000,000 377,831,854.730
5,000,000,000 944,579,636.824
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC VND
coinmill.com
5000.000 26,400
10,000.000 53,000
20,000.000 105,800
50,000.000 264,600
100,000.000 529,400
200,000.000 1,058,600
500,000.000 2,646,600
1,000,000.000 5,293,400
2,000,000.000 10,586,800
5,000,000.000 26,466,800
10,000,000.000 52,933,600
20,000,000.000 105,867,200
50,000,000.000 264,668,000
100,000,000.000 529,336,000
200,000,000.000 1,058,672,000
500,000,000.000 2,646,680,000
1,000,000,000.000 5,293,360,000
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ