Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


VND XAL
coinmill.com
20,000 0.00
50,000 0.00
100,000 0.00
200,000 0.00
500,000 0.01
1,000,000 0.01
2,000,000 0.02
5,000,000 0.06
10,000,000 0.12
20,000,000 0.23
50,000,000 0.58
100,000,000 1.17
200,000,000 2.34
500,000,000 5.85
1,000,000,000 11.70
2,000,000,000 23.39
5,000,000,000 58.48
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL VND
coinmill.com
0.00 17,000
0.00 42,800
0.00 85,400
0.00 171,000
0.01 427,400
0.01 855,000
0.02 1,710,000
0.05 4,274,800
0.10 8,549,600
0.20 17,099,200
0.50 42,748,000
1.00 85,496,000
2.00 170,991,800
5.00 427,479,800
10.00 854,959,400
20.00 1,709,919,000
50.00 4,274,797,200
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ