Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


VND XOF
coinmill.com
20,000 515
50,000 1287
100,000 2574
200,000 5149
500,000 12,872
1,000,000 25,744
2,000,000 51,488
5,000,000 128,719
10,000,000 257,438
20,000,000 514,875
50,000,000 1,287,188
100,000,000 2,574,377
200,000,000 5,148,753
500,000,000 12,871,883
1,000,000,000 25,743,767
2,000,000,000 51,487,534
5,000,000,000 128,718,834
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF VND
coinmill.com
500 19,400
1000 38,800
2000 77,600
5000 194,200
10,000 388,400
20,000 776,800
50,000 1,942,200
100,000 3,884,400
200,000 7,768,800
500,000 19,422,200
1,000,000 38,844,400
2,000,000 77,688,800
5,000,000 194,221,800
10,000,000 388,443,600
20,000,000 776,887,000
50,000,000 1,942,217,800
100,000,000 3,884,435,400
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ