Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Việt Nam Đồng và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu VND có thể được viết D. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


VND ZET
coinmill.com
20,000 1259.15
50,000 3147.86
100,000 6295.73
200,000 12,591.46
500,000 31,478.64
1,000,000 62,957.28
2,000,000 125,914.57
5,000,000 314,786.41
10,000,000 629,572.83
20,000,000 1,259,145.66
50,000,000 3,147,864.14
100,000,000 6,295,728.28
200,000,000 12,591,456.56
500,000,000 31,478,641.39
1,000,000,000 62,957,282.78
2,000,000,000 125,914,565.56
5,000,000,000 314,786,413.89
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET VND
coinmill.com
1000.00 15,800
2000.00 31,800
5000.00 79,400
10,000.00 158,800
20,000.00 317,600
50,000.00 794,200
100,000.00 1,588,400
200,000.00 3,176,800
500,000.00 7,941,800
1,000,000.00 15,883,800
2,000,000.00 31,767,600
5,000,000.00 79,419,000
10,000,000.00 158,837,800
20,000,000.00 317,675,800
50,000,000.00 794,189,200
100,000,000.00 1,588,378,600
200,000,000.00 3,176,757,200
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ