Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Vanuatu Vatu và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Vanuatu Vatu. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Vanuatu Vatu để chuyển đổi loại tiền tệ.

Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


VUV XAL
coinmill.com
100 0.00
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.01
10,000 0.02
20,000 0.05
50,000 0.12
100,000 0.23
200,000 0.46
500,000 1.15
1,000,000 2.31
2,000,000 4.61
5,000,000 11.54
10,000,000 23.07
20,000,000 46.15
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL VUV
coinmill.com
0.00 87
0.00 217
0.00 433
0.00 867
0.01 2167
0.01 4334
0.02 8668
0.05 21,670
0.10 43,339
0.20 86,679
0.50 216,697
1.00 433,394
2.00 866,788
5.00 2,166,970
10.00 4,333,939
20.00 8,667,879
50.00 21,669,697
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ