Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi WorldCoin và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của WorldCoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc WorldCoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


WDC XAL
coinmill.com
5000.000 0.00
10,000.000 0.00
20,000.000 0.00
50,000.000 0.00
100,000.000 0.01
200,000.000 0.01
500,000.000 0.03
1,000,000.000 0.06
2,000,000.000 0.12
5,000,000.000 0.31
10,000,000.000 0.62
20,000,000.000 1.24
50,000,000.000 3.10
100,000,000.000 6.19
200,000,000.000 12.38
500,000,000.000 30.96
1,000,000,000.000 61.91
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019
XAL WDC
coinmill.com
0.00 3230.309
0.00 8075.773
0.00 16,151.546
0.00 32,303.092
0.01 80,757.729
0.01 161,515.458
0.02 323,030.915
0.05 807,577.288
0.10 1,615,154.576
0.20 3,230,309.151
0.50 8,075,772.878
1.00 16,151,545.755
2.00 32,303,091.510
5.00 80,757,728.775
10.00 161,515,457.551
20.00 323,030,915.101
50.00 807,577,287.753
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ