Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Mỹ và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc La Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


USD XAG
coinmill.com
0.50 0.022
1.00 0.044
2.00 0.088
5.00 0.220
10.00 0.440
20.00 0.880
50.00 2.200
100.00 4.400
200.00 8.800
500.00 21.999
1000.00 43.999
2000.00 87.997
5000.00 219.993
10,000.00 439.987
20,000.00 879.973
50,000.00 2199.933
100,000.00 4399.867
USD tỷ lệ
18 tháng Tư 2024
XAG USD
coinmill.com
0.050 1.14
0.100 2.27
0.200 4.55
0.500 11.36
1.000 22.73
2.000 45.46
5.000 113.64
10.000 227.28
20.000 454.56
50.000 1136.40
100.000 2272.80
200.000 4545.59
500.000 11,363.98
1000.000 22,727.96
2000.000 45,455.92
5000.000 113,639.80
10,000.000 227,279.60
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ