Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce bạc và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce bạc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ounce bạc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XAG YER
coinmill.com
0.050 286.845
0.100 573.690
0.200 1147.380
0.500 2868.455
1.000 5736.910
2.000 11,473.820
5.000 28,684.550
10.000 57,369.105
20.000 114,738.205
50.000 286,845.515
100.000 573,691.025
200.000 1,147,382.050
500.000 2,868,455.130
1000.000 5,736,910.255
2000.000 11,473,820.510
5000.000 28,684,551.280
10,000.000 57,369,102.560
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
YER XAG
coinmill.com
200.000 0.035
500.000 0.087
1000.000 0.174
2000.000 0.349
5000.000 0.872
10,000.000 1.743
20,000.000 3.486
50,000.000 8.715
100,000.000 17.431
200,000.000 34.862
500,000.000 87.155
1,000,000.000 174.310
2,000,000.000 348.620
5,000,000.000 871.549
10,000,000.000 1743.099
20,000,000.000 3486.197
50,000,000.000 8715.493
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ