Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


XAL XAU
coinmill.com
0.00 0.000
0.00 0.001
0.00 0.002
0.00 0.004
0.01 0.009
0.01 0.018
0.02 0.036
0.05 0.091
0.10 0.182
0.20 0.364
0.50 0.909
1.00 1.819
2.00 3.638
5.00 9.095
10.00 18.190
20.00 36.379
50.00 90.948
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XAU XAL
coinmill.com
0.001 0.00
0.001 0.00
0.002 0.00
0.005 0.00
0.010 0.01
0.020 0.01
0.050 0.03
0.100 0.05
0.200 0.11
0.500 0.27
1.000 0.55
2.000 1.10
5.000 2.75
10.000 5.50
20.000 11.00
50.000 27.49
100.000 54.98
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ