Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Joulecoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Joulecoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Joulecoins hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Joulecoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XJO có thể được viết XJO. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Joulecoin cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XJO có 12 chữ số có nghĩa.


XAL XJO
coinmill.com
0.00 179.37
0.00 448.44
0.00 896.87
0.00 1793.75
0.01 4484.37
0.01 8968.74
0.02 17,937.48
0.05 44,843.69
0.10 89,687.38
0.20 179,374.75
0.50 448,436.88
1.00 896,873.75
2.00 1,793,747.51
5.00 4,484,368.77
10.00 8,968,737.53
20.00 17,937,475.06
50.00 44,843,687.66
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XJO XAL
coinmill.com
200.00 0.00
500.00 0.00
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.01
10,000.00 0.01
20,000.00 0.02
50,000.00 0.06
100,000.00 0.11
200,000.00 0.22
500,000.00 0.56
1,000,000.00 1.11
2,000,000.00 2.23
5,000,000.00 5.57
10,000,000.00 11.15
20,000,000.00 22.30
50,000,000.00 55.75
XJO tỷ lệ
16 tháng Tư 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ