Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


XAL XRP
coinmill.com
0.00 1.43
0.00 3.57
0.00 7.15
0.00 14.30
0.01 35.74
0.01 71.48
0.02 142.95
0.05 357.38
0.10 714.76
0.20 1429.53
0.50 3573.82
1.00 7147.64
2.00 14,295.27
5.00 35,738.19
10.00 71,476.37
20.00 142,952.75
50.00 357,381.87
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XRP XAL
coinmill.com
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.01
200.00 0.03
500.00 0.07
1000.00 0.14
2000.00 0.28
5000.00 0.70
10,000.00 1.40
20,000.00 2.80
50,000.00 7.00
100,000.00 13.99
200,000.00 27.98
XRP tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ