Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce nhôm và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce nhôm. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ounce nhôm để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XAL ZET
coinmill.com
0.00 1076.52
0.00 2691.30
0.00 5382.59
0.00 10,765.18
0.01 26,912.96
0.01 53,825.92
0.02 107,651.85
0.05 269,129.62
0.10 538,259.24
0.20 1,076,518.48
0.50 2,691,296.20
1.00 5,382,592.39
2.00 10,765,184.78
5.00 26,912,961.96
10.00 53,825,923.92
20.00 107,651,847.84
50.00 269,129,619.61
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
ZET XAL
coinmill.com
1000.00 0.00
2000.00 0.00
5000.00 0.00
10,000.00 0.00
20,000.00 0.00
50,000.00 0.01
100,000.00 0.02
200,000.00 0.04
500,000.00 0.09
1,000,000.00 0.19
2,000,000.00 0.37
5,000,000.00 0.93
10,000,000.00 1.86
20,000,000.00 3.72
50,000,000.00 9.29
100,000,000.00 18.58
200,000,000.00 37.16
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ