Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XCD ZET
coinmill.com
2.00 1060.42
5.00 2651.04
10.00 5302.08
20.00 10,604.16
50.00 26,510.40
100.00 53,020.79
200.00 106,041.59
500.00 265,103.97
1000.00 530,207.93
2000.00 1,060,415.87
5000.00 2,651,039.67
10,000.00 5,302,079.34
20,000.00 10,604,158.67
50,000.00 26,510,396.68
100,000.00 53,020,793.36
200,000.00 106,041,586.71
500,000.00 265,103,966.78
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZET XCD
coinmill.com
1000.00 1.89
2000.00 3.77
5000.00 9.43
10,000.00 18.86
20,000.00 37.72
50,000.00 94.30
100,000.00 188.61
200,000.00 377.21
500,000.00 943.03
1,000,000.00 1886.05
2,000,000.00 3772.11
5,000,000.00 9430.26
10,000,000.00 18,860.53
20,000,000.00 37,721.05
50,000,000.00 94,302.63
100,000,000.00 188,605.25
200,000,000.00 377,210.50
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ