Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi East Caribê Dollar và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của East Caribê Dollar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Đông Caribê đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


XCD ZTC
coinmill.com
2.00 332,770
5.00 831,940
10.00 1,663,870
20.00 3,327,750
50.00 8,319,370
100.00 16,638,750
200.00 33,277,490
500.00 83,193,730
1000.00 166,387,460
2000.00 332,774,910
5000.00 831,937,280
10,000.00 1,663,874,560
20,000.00 3,327,749,110
50,000.00 8,319,372,790
100,000.00 16,638,745,570
200,000.00 33,277,491,150
500,000.00 83,193,727,870
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZTC XCD
coinmill.com
500,000 3.01
1,000,000 6.01
2,000,000 12.02
5,000,000 30.05
10,000,000 60.10
20,000,000 120.20
50,000,000 300.50
100,000,000 601.01
200,000,000 1202.01
500,000,000 3005.03
1,000,000,000 6010.07
2,000,000,000 12,020.14
5,000,000,000 30,050.34
10,000,000,000 60,100.68
20,000,000,000 120,201.37
50,000,000,000 300,503.42
100,000,000,000 601,006.85
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ