Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce đồng và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ounce đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XCP có thể được viết Cu Oz. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce đồng cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XCP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XCP XPT
coinmill.com
0.00 0.001
0.00 0.001
0.00 0.003
0.00 0.007
0.00 0.014
0.00 0.027
0.01 0.068
0.01 0.135
0.02 0.270
0.05 0.676
0.10 1.352
0.20 2.704
0.50 6.759
1.00 13.518
2.00 27.037
5.00 67.592
10.00 135.184
XCP tỷ lệ
6 tháng Chín 2021
XPT XCP
coinmill.com
0.001 0.00
0.002 0.00
0.005 0.00
0.010 0.00
0.020 0.00
0.050 0.00
0.100 0.01
0.200 0.01
0.500 0.04
1.000 0.07
2.000 0.15
5.000 0.37
10.000 0.74
20.000 1.48
50.000 3.70
100.000 7.40
200.000 14.79
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ