Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mintcoin và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mintcoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Mintcoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XMT XPT
coinmill.com
10,000 0.001
20,000 0.001
50,000 0.003
100,000 0.006
200,000 0.013
500,000 0.032
1,000,000 0.065
2,000,000 0.129
5,000,000 0.323
10,000,000 0.646
20,000,000 1.292
50,000,000 3.230
100,000,000 6.461
200,000,000 12.921
500,000,000 32.303
1,000,000,000 64.606
2,000,000,000 129.211
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021
XPT XMT
coinmill.com
0.001 15,480
0.002 30,960
0.005 77,390
0.010 154,790
0.020 309,570
0.050 773,930
0.100 1,547,850
0.200 3,095,710
0.500 7,739,270
1.000 15,478,540
2.000 30,957,080
5.000 77,392,700
10.000 154,785,390
20.000 309,570,780
50.000 773,926,960
100.000 1,547,853,910
200.000 3,095,707,830
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ