Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Phi CFA và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Phi CFA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Tây Phi CFAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XOF XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.002
2000 0.004
5000 0.009
10,000 0.018
20,000 0.036
50,000 0.090
100,000 0.180
200,000 0.361
500,000 0.902
1,000,000 1.804
2,000,000 3.608
5,000,000 9.020
10,000,000 18.040
20,000,000 36.081
50,000,000 90.202
100,000,000 180.403
XOF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024
XPT XOF
coinmill.com
0.001 554
0.002 1109
0.005 2772
0.010 5543
0.020 11,086
0.050 27,716
0.100 55,431
0.200 110,863
0.500 277,157
1.000 554,314
2.000 1,108,629
5.000 2,771,572
10.000 5,543,145
20.000 11,086,289
50.000 27,715,723
100.000 55,431,446
200.000 110,862,892
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ