Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Palladium và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Palladium. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Ounce Palladium để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


XPD XPT
coinmill.com
0.001 0.001
0.002 0.002
0.005 0.005
0.010 0.010
0.020 0.020
0.050 0.051
0.100 0.101
0.200 0.203
0.500 0.507
1.000 1.014
2.000 2.028
5.000 5.071
10.000 10.142
20.000 20.284
50.000 50.709
100.000 101.418
200.000 202.836
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XPT XPD
coinmill.com
0.001 0.001
0.002 0.002
0.005 0.005
0.010 0.010
0.020 0.020
0.050 0.049
0.100 0.099
0.200 0.197
0.500 0.493
1.000 0.986
2.000 1.972
5.000 4.930
10.000 9.860
20.000 19.720
50.000 49.301
100.000 98.602
200.000 197.204
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ