Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Palladium và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Palladium. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ounce Palladium để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XPD ZAR
coinmill.com
0.001 17.60
0.002 35.20
0.005 87.95
0.010 175.95
0.020 351.90
0.050 879.75
0.100 1759.50
0.200 3518.95
0.500 8797.40
1.000 17,594.85
2.000 35,189.70
5.000 87,974.25
10.000 175,948.50
20.000 351,897.00
50.000 879,742.45
100.000 1,759,484.90
200.000 3,518,969.85
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZAR XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.011
500.00 0.028
1000.00 0.057
2000.00 0.114
5000.00 0.284
10,000.00 0.568
20,000.00 1.137
50,000.00 2.842
100,000.00 5.683
200,000.00 11.367
500,000.00 28.417
1,000,000.00 56.835
2,000,000.00 113.670
ZAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ