Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


XPT XRP
coinmill.com
0.001 1.82
0.002 3.64
0.005 9.09
0.010 18.19
0.020 36.38
0.050 90.94
0.100 181.88
0.200 363.76
0.500 909.41
1.000 1818.82
2.000 3637.65
5.000 9094.11
10.000 18,188.23
20.000 36,376.45
50.000 90,941.13
100.000 181,882.26
200.000 363,764.52
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
XRP XPT
coinmill.com
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.005
20.00 0.011
50.00 0.027
100.00 0.055
200.00 0.110
500.00 0.275
1000.00 0.550
2000.00 1.100
5000.00 2.749
10,000.00 5.498
20,000.00 10.996
50,000.00 27.490
100,000.00 54.981
200,000.00 109.961
500,000.00 274.903
XRP tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ