Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


XPT YER
coinmill.com
0.001 229.025
0.002 458.050
0.005 1145.125
0.010 2290.250
0.020 4580.495
0.050 11,451.245
0.100 22,902.485
0.200 45,804.975
0.500 114,512.435
1.000 229,024.870
2.000 458,049.735
5.000 1,145,124.340
10.000 2,290,248.680
20.000 4,580,497.360
50.000 11,451,243.400
100.000 22,902,486.800
200.000 45,804,973.605
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
YER XPT
coinmill.com
200.000 0.001
500.000 0.002
1000.000 0.004
2000.000 0.009
5000.000 0.022
10,000.000 0.044
20,000.000 0.087
50,000.000 0.218
100,000.000 0.437
200,000.000 0.873
500,000.000 2.183
1,000,000.000 4.366
2,000,000.000 8.733
5,000,000.000 21.832
10,000,000.000 43.663
20,000,000.000 87.327
50,000,000.000 218.317
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ