Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


XPT ZAR
coinmill.com
0.001 17.45
0.002 34.95
0.005 87.30
0.010 174.65
0.020 349.25
0.050 873.15
0.100 1746.30
0.200 3492.60
0.500 8731.55
1.000 17,463.10
2.000 34,926.25
5.000 87,315.55
10.000 174,631.15
20.000 349,262.30
50.000 873,155.70
100.000 1,746,311.45
200.000 3,492,622.85
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZAR XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.011
500.00 0.029
1000.00 0.057
2000.00 0.115
5000.00 0.286
10,000.00 0.573
20,000.00 1.145
50,000.00 2.863
100,000.00 5.726
200,000.00 11.453
500,000.00 28.632
1,000,000.00 57.264
2,000,000.00 114.527
ZAR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ