Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Ounce Platinum và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Ounce Platinum. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Ounce Platinum để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


XPT ZET
coinmill.com
0.001 1354.58
0.002 2709.17
0.005 6772.92
0.010 13,545.83
0.020 27,091.66
0.050 67,729.15
0.100 135,458.31
0.200 270,916.62
0.500 677,291.54
1.000 1,354,583.08
2.000 2,709,166.17
5.000 6,772,915.42
10.000 13,545,830.84
20.000 27,091,661.67
50.000 67,729,154.18
100.000 135,458,308.36
200.000 270,916,616.72
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023
ZET XPT
coinmill.com
1000.00 0.001
2000.00 0.001
5000.00 0.004
10,000.00 0.007
20,000.00 0.015
50,000.00 0.037
100,000.00 0.074
200,000.00 0.148
500,000.00 0.369
1,000,000.00 0.738
2,000,000.00 1.476
5,000,000.00 3.691
10,000,000.00 7.382
20,000,000.00 14.765
50,000,000.00 36.912
100,000,000.00 73.823
200,000,000.00 147.647
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ